Wave Alpha
Khuyến mãi - ưu đãi
- Trả trước 0 đồng.
- Trả góp 0%.
- Bảo hành 3 năm hoặc 30.000 km
- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
Đặc điểm
Wave Alpha 110cc phiên bản 2021 trẻ trung và cá tính với thiết kế bộ tem mới, tạo những điểm nhấn ấn tượng, thu hút ánh nhìn, cho bạn tự tin ghi lại dấu ấn cùng bạn bè của mình trên mọi hành trình.
Thiết kế
Tem xe cá tính mới. Thiết kế tem mới với những đường nét ấn tượng chạy dọc thân xe mang lại hình ảnh tổng thể mới lạ và cá tính.
Mặt đồng hồ dễ quan sát Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện.
Động cơ - Công nghệ
Wave Alpha 110cc được trang bị động cơ 110cc với hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu.
Tiện ích & An toàn
Tối ưu hóa tiện ích luôn là một trong những quan tâm hàng đầu của Honda khi phát triển xe, để bạn thoải mái lướt cùng Wave Alpha 110cc trên mọi nẻo đường.
Đèn chiếu sáng phía trước có tính năng tự động bật sáng Đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên.
Ổ khóa đa năng 3 trong 1 Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
Giá xe Honda Wave Alpha mới nhất tháng 6 | GIÁ RẺ - NHIỀU ƯU ĐÃI | Thanh Vương Phát
Khối lượng bản thân |
97kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.914mm x 688mm x 1.075mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.224mm |
Độ cao yên |
769mm |
Khoảng sáng gầm xe |
138mm |
Dung tích bình xăng |
3,7 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa |
6,12 kW / 7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
1 lít (khi rã máy) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,90 lít |
Hộp số |
Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động |
Điện/ Đạp chân |
Moment cực đại |
8,44 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
109,1cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông |
50mm x 55,6mm |
Tỷ số nén |
9,0:1 |